Có 2 kết quả:
勻整 yún zhěng ㄩㄣˊ ㄓㄥˇ • 匀整 yún zhěng ㄩㄣˊ ㄓㄥˇ
phồn thể
Từ điển phổ thông
đều, ngay ngắn
Từ điển Trung-Anh
neat and well-spaced
giản thể
Từ điển phổ thông
đều, ngay ngắn
Từ điển Trung-Anh
neat and well-spaced
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh