Có 2 kết quả:

勻整 yún zhěng ㄩㄣˊ ㄓㄥˇ匀整 yún zhěng ㄩㄣˊ ㄓㄥˇ

1/2

Từ điển phổ thông

đều, ngay ngắn

Từ điển Trung-Anh

neat and well-spaced

Từ điển phổ thông

đều, ngay ngắn

Từ điển Trung-Anh

neat and well-spaced